Có 2 kết quả:
冰箱 băng sương • 冰霜 băng sương
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tủ lạnh (tiếng Anh: "refrigerator"). § Còn gọi là “băng quỹ” 冰櫃, “tuyết quỹ” 雪櫃.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tủ lạnh ( refrigerator ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trong sạch, tinh khiết — Chỉ vẻ ngiêm khắc lạnh lùng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0